Gói cước RH2 MobiFone dùng data 2GB tại 85 nước 15 ngày

Gói RH2 của MobiFone là gói data chuyển vùng quốc tế dùng trong 15 ngày được nhiều người quan tâm. Với cước phí 500.000đ, khách hàng đăng ký RH2 sẽ nhận được dung lượng 2GB để truy cập Internet ở 85 quốc gia quy định. Để tham gia gói bạn cần CVQT thành công và soạn đúng cú pháp tin nhắn cài RH2 theo quy định: ON RH2 gửi 9084. Nhanh chóng đăng ký gói RH2 để yên tâm dùng mạng khi ra nước ngoài trong 1 thời gian ngắn.

goi cuoc rh2 mobifone

Cách đăng ký gói RH2 MobiFone nhận 2GB dùng CVQT

1. Hướng dẫn đăng ký gói RH2 của MobiFone

Cách đăng ký gói cước RH2 MobiFone đơn giản bạn chỉ cần thao tác như sau:

Cách đăng kýĐăng ký nhanhCước phí/Hạn sử dụng
ON RH2 gửi 9084 Đăng ký500.000đ/ 15 ngày dùng

Các gói cước chuyển vùng quốc tế MobiFone siêu ưu đãi

2. Thông tin chi tiết về gói cước RH2 MobiFone

Theo dõi thêm 1 số thông tin liên quan đến gói RH2 chuyển vùng quốc tế để yên tâm đăng ký sử dụng.

2.1 Đối tượng được tham gia gói 4G RH2 

  • Áp dụng cho tất cả thuê bao MobiFone trả trước, trả sau đang hoạt động.
  • Đã đăng ký dịch vụ chuyển vùng quốc tế MobiFone trước đó.

Cách chuyển vùng quốc tế Mobi khi đang ở nước ngoài siêu dễ

2.2 Nội dung ưu đãi của gói CVQT RH2 Mobi

RH2 MobiFone là gói cước chuyển vùng quốc tế thuộc nhóm gói Data Roam Like Home ưu đãi data dùng tại 85 nước trên thế giới. Đăng ký gói RH2 thành công bạn sẽ nhận ngay:

  • 2GB dùng 15 ngày tại 85 nước quy định.
  • Sử dụng hết ưu đãi data của gói hệ thống sẽ ngắt kết nối truy cập Internet.

Tham khảo gói RH1 của MobiFone dùng 7GB có 1GB

2.3 Lưu ý khi sử dụng gói cước RH2 của MobiFone

  • Khi đăng ký gói RH2 thành công bạn khởi động lại điện thoại và chọn bật data Roaming trên máy để dùng Internet.
  • Tại 1 thời điểm bạn chỉ được đăng ký 1 gói cước RH2. Trường hợp đang có gói RH2 trên sim mà bạn đăng ký gói mới thì gói cũ sẽ tự động hủy, hệ thống không cộng dồn ưu đãi.
  • Hiện RH2 đang được áp dụng tại phạm vi mạng/quốc gia sau:
Quốc giaĐối tácHiển thị Handset
AlgeriaMobilisMobilis
ArgentinaClaro (AMX)CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
AustraliaOptusYES OPTUS
TelstraTelstra/ 3 Telstra
AustriaT-MobileMagentaT /T-Mobile A – A03/ 232-03/ max.mobil/ A-max
BangladeshGrameen PhoneBGDGP/ Grameenphone
BelarusLifelife:)/ life:) BY/ BeST/ BeST BY
BelgiumProximusB PROXIMUS/ BEL PROXIMUS
Telenet GroupBASE/ Orange/ BEL 20/ 206-20
BrazilClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
VIVOVIVO/ 724 10 724 11/ 724 06 BRA06/ BRA10/ BRA11/ Telemig Cel
BruneiDSTBRU-DSTCom/ BRU-DST/ BRU 11/ DSTCom/ 528-11
BulgariaTelenorGLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05
CambodiaMetfoneMetfone/ KHM08/ 456 08
MobiTelCellcard/ Mobitel/ CamGSM/ KHM-MobiTel/ MT-KHM/ KHM 01/ 456-01
Smart AxiataSmart/Latelz
CanadaBellBell
Roger CanadaRogers/ 302 72/ CAN72
Telus302880/ Can 880/ 3G Plus
VideotronVideotron/ 30250/ CANVT
ChileClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
ChinaChina MobileCMCC/ China Mobile
UnicomUNICOM/ China Unicom/ CHN CUGSM/ CUGSM/ 460 01
ColombiaMovistarmovistar/732 123/Col 123
Costa RicaClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
CroatiaT-Mobile219 01/ HT HR/ T-Mobile
CyprusEpic280 10/ CY 10/ Areeba/ MTN
CzechT-Mobile219 01/ HT HR/ T-Mobile
O2O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel
DenmarkTDCTDC Mobil
TelenorTelenor DK/ Telia-Telenor DK
DominicanClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
EgyptOrangeMobiNil
El SalvadorClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
EstoniaTele2EE Q GSM/ 248 03/ TELE2
FinlandDNAdna/ FINNET/ FI 2G
FranceOrangeMobiNil
GermanyT-Mobile219 01/ HT HR/ T-Mobile
TelefonicaTELEFONICA/TMOVIL/730 02/CHI 02/CL 02/CL 730 NC 02
GreeceCosmoteCOSMOTE/ GR COSMOTE/ C-OTE
Wind HellasWIND GR/ TIM GR/ TELESTET/ H STET/ GR STET/ GR TELESTET/ 202 10
GuatemalaClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
HongkongChina MobileCMCC/ China Mobile
CSL HongkongCSL/ HK CSL/ C&W HKTelecom/ 454-00/ NEW WORLD/ HK NWT/ PCS009/ 454-10
HungaryT-Mobile219 01/ HT HR/ T-Mobile
TelenorGLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05
IcelandNovaNOVA
IndiaAirtel GroupAirtel
IndonesiaTelkomselTSEL/ TELKOMSEL/ IND TELKOMSEL/ TELKOMSEL 3G/ IND TELKOMSEL 3G
XLXL
IrelandMeteorMeteor/ IRLME/ IRL03
IsraelPartnerOrange
PelephonePelephone
ItalyTIMTIM
HutchisonI WIND
JapanNTT DoCoMoJP DOCOMO/ DOCOMO/ NTT DOCOMO/ 440 10
SOFTBANK44020/ J-phone/ Vodafone JP/ SoftBank
KazakhstanBeeline401 01/ Beeline
Tele2EE Q GSM/ 248 03/ TELE2
KoreaKTolleh/ KORKF
SK Telecom450 05/ SK Telecom/ KOR SK Telecom
KuwaitViva (STC)KT 04/ VIVA/ KTC/ 419 04
ZainZain
KyrgyzstanMegacom437 05/ KGZ 05/ MegaCom
LaosTPLUS (Beeline)Tigo / Beeline
TelecomLAO GSM/Lao Telecom/45701
UnitelLATMOBILE/ UNITEL/ 45703
LatviaBITEBite LV/ BITE
Tele2EE Q GSM/ 248 03/ TELE2
LithuaniaBITEBite LV/ BITE
Tele2EE Q GSM/ 248 03/ TELE2
LuxembourgPOST LuxembourgPOST / L P&T / L 27001
OrangeMobiNil
TangoTANGO/ L-77/ 27077
MacauCTMCTM/ 45501/ 45504
MalaysiaCelcomCelcom/ MY Celcom/ 502 19
Digi (Telenor)DiGi / DiGi 1800 / MYMT18
MaxisMY Maxis/ MY 012/ 50 212
MaltaGo Mobilegomobile/278 21/M21
VodafoneVODAFONE FIJI/ VODAFONE FJ/ VODAFONE
MexicoMovistarmovistar/732 123/Col 123
TelcelTELCEL GSM/ 334 020
MoldovaOrangeMobiNil
MongoliaUnitelLATMOBILE/ UNITEL/ 45703
MontenegroMtelm:tel/ m:tel Montenegro/ 29703
MoroccoWanaWana/ Wan Mobile/ 604 02
NetherlandsKPNKPN /KPN Mobile
Newzealand2 degrees53024/ NZL24/ NZ Comms/ 2degrees
SPARKTNZ/ Telecom NZ
NicaraguaClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
NorwayTelenorGLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05
OmanOmantelOmantel/ Oman Mobile/ 422 02/ OMNGT
PanamaClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
ParaguayClaro (AMX)744 02/ CTI MOVIL
PeruClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
PhilippinesGlobe PHGLOBE/ GLOBE PH/ PH GLOBE/ 515-02
PolandOrangeMobiNil
Puerto RicoClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
QatarOoredoo (Qtel)Qtel/ Qatarnet/ 42701
RomaniaOrangeMobiNil
RCS&RDSROM05
RussiaMegafonMEGAFON RUS/ NORTH-WEST GSM RUS/ MEGAFON/ NWGSM
BeelineBeeline / VimpelCom / 250 99
MTS250 01/ RUS 01/ MTS/ RUS – MTS
Tele2Tele2 / RUST2 / RUS20 / 25020
SerbiaYettelYUGK7
SingaporeSingTelSingTel/ SingTel-G9
SpainMovistarmovistar/732 123/Col 123
OrangeMobiNil
YoigoXfera/ Yoigo
SrilankaDialogDialog
HutchisonI WIND
SwedenTele2EE Q GSM/ 248 03/ TELE2
TelenorGLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05
SwitzerlandSwisscomSwisscom/ Swiss GSM/ SwisscomFL
Salt MobileOrange CH
TaiwanChunghwaChunghwa
Taiwan MobileTAIWAN MOBILE/ TW MOBILE/ TWN GSM/ PACIFIC/ TWN GSM1800/ TWN 97/ ROC 97/ 466 97/ TW 97/ TCC
ThailandAIS ThailandAIS 3G/AIS/52003
DTACDTAC/ TH-DTAC
TrueMoveTRUE/ TH99/ 52000/ TH 3G+/ TRUE 3G+
TimorTelemorTLS-TT / 514 02
TurkeyTurkcellTR TCELL/ TURKCELL/ TR TURKCELL
UAEEtisalatETISALAT/ Etisalat/ ETSLT
UkraineKyivstarUA-KYIVSTAR/ BRIDGE/ UKR 03/ UA-KS/ UA-03/ 255-03/ KYIVSTAR
United KingdomEverything Everywhere
(T-Mobile)
T-Mobile/ T-Mobile UK/ TMO UK/ one2one/ 234 30
O2O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel
United StatesAT&TAT&T/ 90118
T-Mobile219 01/ HT HR/ T-Mobile
UruguayClaroCLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR
UzbekistanUcellUcell/ 43405/ Coscom
Beeline401 01/ Beeline

3. Cú pháp hỗ trợ khi dùng gói chuyển vùng quốc tế RH2 MobiFone

Trong quá trình dùng gói cước RH2 MobiFone để kiểm tra ưu đãi, huỷ gói bạn có thể thao tác soạn tin nhắn hoặc bấm USSD. Trong đó:

  • Cách kiểm tra ưu đãi data RH2 MobiFone còn lại:
    • Soạn tin nhắn: KT CVQT RH2 gửi 999 (200đ/sms).
    • Hoặc bấm USSD: *093*4*1#OK (miễn phí).
  • Cách hủy gói RH2 của MobiFone:
    • Soạn tin nhắn: HUY RH2 gửi 999 (200đ/sms).
    • Hoặc bấm USSD: *093*3*1*4#OK (miễn phí).

Hướng dẫn cách đăng ký 4G MobiFone tháng

Vừa rồi là toàn bộ thông tin liên quan đến gói CVQT RH2 MobiFone giúp bạn lướt web tại nước ngoài trong suốt 15 ngày. Nhanh chóng cài đặt gói RH2 khi đi công tác, du lịch quốc tế nhé!

Gói cước di động