Có nhu cầu gọi cho người thân ở Trung Quốc bạn đã biết cách gọi điện từ Việt Nam sang Trung Quốc như thế nào chưa? Chỉ cần thực hiện gọi đúng cách bạn sẽ có thể kết nối thành công với tất cả mọi người. Tuy nhiên, tùy vào cách gọi của bạn qua 00 hay 131, 1313 mà sẽ cước phí tính khác nhau. Cùng theo dõi chi tiết bảng giá gọi Việt Nam sang Trung Quốc bên dưới và thực hiện gọi nhé.
Cách liên lạc sim MobiFone không mất tiền
Các gói cước 4G Mobi không giới hạn
Cách đk 4G MobiFone tháng ưu đãi 180GB

Làm sao để gọi điện từ Việt Nam sang Trung Quốc
1. Hướng dẫn các cách gọi điện từ Việt Nam sang Trung Quốc
Cách gọi sang Trung Quốc hiện nay đang được áp dụng 3 cách khác nhau với thuê bao MobiFone. Bao gồm các cách sau đây:
1.1 Gọi qua đầu 00 hoặc +
- Cách gọi điện từ Việt Nam sang Trung Quốc bấm: 00 + 86 + mã vùng + số điện thoại hoặc + 86 + mã vùng + số điện thoại
- Nếu số điện thoại có số 0 phía trước thì bỏ số 0 đi, gọi số di động thì không cần mã vùng
Ví dụ, bạn muốn gọi cho số điện thoại ở Bắc Kinh (mã vùng là 10) Trung Quốc là 12335xxxxxx thì bấm gọi 00861012335xxxxxx hoặc +861012335xxxxx
Cách mua sim du lịch Trung Quốc giá rẻ nhất
1.2 Gọi qua đầu 131
131 là đầu gọi quốc tế được MobiFone triển khai nhằm giúp khách hàng có thể tiết kiệm nhiều hơn chi phí gọi của mình.
- Cách gọi điện thoại sang Trung Quốc bấm: 131 + 00 + 86 + mã vùng + số điện thoại hoặc +131 + 86 + mã vùng + số điện thoại
- Số điện thoại có số 0 phía trước thì bỏ số 0 đi, gọi số di động thì không cần mã vùng.
Ví dụ, bạn muốn gọi cho số điện thoại ở Bắc Kinh (mã vùng là 10) Trung Quốc là 12335xxxxxx thì bấm gọi 13100861012335xxxxxx hoặc +131861012335xxxxx
1.3 Gọi qua VOIP1313
VOIP1313 là hình thức gọi được áp dụng khi đã đăng ký gói cước gọi quốc tế của MobiFone. Khi gọi qua đầu 1313 sẽ được sử dụng ưu đãi phút gọi của gói đã đăng ký
- Bước 1: Đăng ký gói cước gọi quốc tế MobiFone
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp sms | Giá cước |
HP2 (200.000đ/30 ngày) | ON HP2 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
TQT199 (199.000đ/30 ngày) | ON TQT199 gửi 9084 | Đăng ký |
250 phút gọi quốc tế | ||
TQT299 (299.000đ/30 ngày) | ON TQT299 gửi 9084 | Đăng ký |
380 phút gọi quốc tế | ||
TQT49 (49.000đ/7 ngày) | ON TQT49 gửi 9084 | Đăng ký |
40 phút gọi quốc tế | ||
TQT99 (99.000đ/15 ngày) | ON TQT99 gửi 9084 | Đăng ký |
100 phút gọi quốc tế |
- Bước 2: Thực hiện gọi với cú pháp 1313 + 00 + 86 + mã vùng + số điện thoại hoặc +1313 + 86 + mã vùng + số điện thoại
Gọi số di động thì không cần mã vùng
2. Bảng giá cước gọi Việt Nam sang Trung Quốc
Cước phi gọi từ Việt Nam sang Trung Quốc sẽ được tính như sau:
Cách gọi | Cước phí gọi |
Qua đầu 00 hoặc +1 | 4,114 ₫ |
Qua đầu VoIP 131 | 3,960/phút |
Qua 1313 | Trừ vào số phút của gói đã đăng ký. Sau khi dùng hết phút ưu đãi tính cước theo gọi 131 |
Để tiết kiệm chi phí bạn nên chọn cách gọi qua VoIP 131 hoặc đăng ký gói gọi 1313 nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký gói data của MobiFone để vào mạng liên lạc với bạn bè của mình ở Trung Quốc qua các ứng dụng chat miễn phí.
Các gói cước 4G mạng MobiFone từ 10K thả ga sử dụng
3. Tham khảo bảng mã vùng của Trung Quốc để gọi nhanh
Mã nước của Trung Quốc là 86, còn mã vùng sẽ phụ thuộc vào tỉnh thành mà người kia đang sử dụng là ở đâu sẽ có mã khác nhau. Dưới đây là chi tiết bảng mã vùng Trung Quốc cùng theo dõi ngay để nắm nhé!
Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng | Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng |
AKESU – XINJIANG | +86-997 | GUYUAN – NINGXIA | +86-954 |
ANKANG – SHAANXI | +86-915 | HAIFENG – GUANGDONG | +86-7647 |
ANQING – ANHUI | +86-556 | HAIKOU – HAINAN | +86-898 |
ANXI – GANSU | +86-9472 | HAILAR – NEI MONGOL | +86-470 |
ANYANG – HENAN | +86-372 | HAILUN – HEILONGJIANG | +86-4652 |
BAICHENG – JILIN | +86-436 | HAIMEN – JIANGSU | +86-5231 |
BAISE – GUANGXI | +86-776 | HAIYAN – ZHEJIANG | +86-573 |
BAMA – GUANGXI | +86-7808 | HAMI – XINJIANG | +86-9022 |
BAODIN – HEBEI | +86-312 | HANDAN – HEBEI | +86-310 |
BAOJI – SHAANXI | +86-917 | HANGZHOU – ZHEJIANG | +86-571 |
BAOTOU – NEI MONGOL | +86-472 | HANNING – ZHEJIANG | +86-573 |
BAZHONG – SICHUAN | +86-8279 | HANYANG – HUBEI | +86-7212 |
BEIHAI – GUANGXI | +86-779 | HANZHONG – SHAANXI | +86-916 |
BEIJING – BEIJING | +86-10 | HARBIN – HEILONGJIANG | +86-451 |
BEIPIAO – LIAONING | +86-421 | HECHI – GUANGXI | +86-778 |
BENGBU – ANHUI | +86-552 | HEFEI – ANHUI | +86-551 |
BENXI – LIAONING | +86-414 | HEGANG – HEILONGJIANG | +86-4618 |
BOLE – XINJIANG | +86-9093 | HEISHAN – LIAONING | +86-416 |
CANGWU – GUANGXI | +86-774 | HELAN – NINGXIA | +86-951 |
CHANG-AN – SHAANXI | +86-29 | HENGYANG – HUNAN | +86-734 |
CHANGBAI – JILIN | +86-4458 | HENSHAN – HUNAN | +86-7446 |
CHANGCHUN – JILIN | +86-431 | HESHUO – XINJIANG | +86-996 |
CHANGDE – HUNAN | +86-736 | HETIAN – XINJIANG | +86-9032 |
CHANGDU – XIZANG (TIBET) | +86-895 | HEZE – SHANDONG | +86-530 |
CHANGFENG – ANHUI | +86-551 | HOHHOT – NEI MONGOL | +86-471 |
CHANGJI – XINJIANG | +86-994 | HOUMA – SHANXI | +86-3651 |
CHANGLE – FUJIAN | +86-591 | HUACHI – GANSU | +86-9447 |
CHANGSHA – HUNAN | +86-731 | HUAI-AN – JIANGSU | +86-517 |
CHANGSHU – JIANGSU | +86-512 | HUAIHUA – HUNAN | +86-7402 |
CHANGYE – SHANXI | +86-355 | HUAIYUAN – ANHUI | +86-552 |
CHANGZHOU – JIANGSU | +86-519 | HUANGLIN – SHAANXI | +86-911 |
CHAOZHOU – GUANGDONG | +86-7681 | HUANGMEI – HUBEI | +86-7238 |
CHENGDE – HEBEI | +86-314 | HUANGSHANSHI – ANHUI | +86-559 |
CHENGDU – SICHUAN | +86-28 | HUANGSHI – HUBEI | +86-714 |
CHIFENG – NEI MONGOL | +86-476 | HUANGYAN – ZHEJIANG | +86-576 |
CHONGQING – CHONGQING | +86-23 | HUAXIAN – GUANGDONG | +86-20 |
CHUXIONG – YUNNAN | +86-878 | HUAYIN – SHAANXI | +86-9231 |
CIXI – ZHEJIANG | +86-574 | HUI-AN – FUJIAN | +86-595 |
CONGHUA – GUANGDONG | +86-20 | HUIZHOU – GUANGDONG | +86-752 |
DA-TONG – QINGHAI | +86-971 | HUNCHUN – JILIN | +86-4437 |
DALI – YUNNAN | +86-872 | HUNJIANG – JILIN | +86-439 |
DALIAN – LIAONING | +86-411 | HUOCHENG – XINJIANG | +86-9091 |
DANDONG – LIAONING | +86-415 | HUZHOU – ZHEJIANG | +86-572 |
DANYANG – JIANGSU | +86-5211 | JI-AN – JIANGXI | +86-796 |
DAQING – HEILONGJIANG | +86-459 | JI-LIN – JILIN | +86-432 |
DATONG – SHANXI | +86-352 | JI-NING – NEI MONGOL | +86-474 |
DEZHOU – SHANDONG | +86-534 | JIAMUSI – HEILONGJIANG | +86-454 |
DINXI – GANSU | +86-932 | JIANGDU – JIANGSU | +86-5244 |
DINYUAN – ANHUI | +86-5604 | JIANGJIN – SICHUAN | +86-8221 |
DONGFANG – HAINAN | +86-8003 | JIANGLING – HUBEI | +86-716 |
DONGWAN – GUANGDONG | +86-7620 | JIANGMEN – GUANGDONG | +86-750 |
DONGYANG – ZHEJIANG | +86-579 | JIANGYIN – JIANGSU | +86-5217 |
DUJIANGYAN – SICHUAN | +86-8236 | JIANGYOU – SICHUAN | +86-8244 |
DUNHUA – JILIN | +86-4435 | JIANOU – FUJIAN | +86-599 |
DUNHUANG – GANSU | +86-9473 | JIAOZHOU – SHANDONG | +86-5422 |
ERLIANHAOTE – NEI MONGOL | +86-4813 | JIAOZUO – HENAN | +86-391 |
ERLUNCHUN – NEI MONGOL | +86-4803 | JIAXIN – ZHEJIANG | +86-573 |
EZHOU – HUBEI | +86-711 | JIAYUGUAN – GANSU | +86-9477 |
FANYU – GUANGDONG | +86-20 | JINAN – SHANDONG | +86-531 |
FENGHUA – ZHEJIANG | +86-574 | JINGANGSHAN – JIANGXI | +86-7060 |
FENGHUANG – HUNAN | +86-7480 | JINGDEZHEN – JIANGXI | +86-798 |
FENGZHEN – NEI MONGOL | +86-4841 | JINHUA – ZHEJIANG | +86-579 |
FENJIE – SICHUAN | +86-8286 | JINING – SHANDONG | +86-537 |
FENQIU – HENAN | +86-3836 | JINMEN – HUBEI | +86-724 |
FENYANG – SHANXI | +86-3602 | JINSHA – GUIZHOU | +86-8676 |
FOSHAN – GUANGDONG | +86-757 | JINXI – LIAONING | +86-429 |
FU-AN – FUJIAN | +86-593 | JINXIAN – JIANGXI | +86-791 |
FU-ZHOU – JIANGXI | +86-794 | JINYUAN – GANSU | +86-9467 |
FUMIN – YUNNAN | +86-871 | JINZHOU – LIAONING | +86-416 |
FUOPIN – SHAANXI | +86-9263 | JIUJIANG – JIANGXI | +86-792 |
FUSHUN – LIAONING | +86-413 | JIUQUAN – GANSU | +86-937 |
FUXIN – LIAONING | +86-418 | JIXI – HEILONGJIANG | +86-4617 |
FUYANG – ZHEJIANG | +86-571 | JIYANG – SHANDONG | +86-5448 |
FUZHOU – FUJIAN | +86-591 | JIYUAN – HENAN | +86-391 |
GANZHOU – JIANGXI | +86-797 | JULU – HEBEI | +86-3276 |
GAO-AN – JIANGXI | +86-7056 | JUYE – SHANDONG | +86-5401 |
GAOYOU – JIANGSU | +86-5247 | KAIFENG – HENAN | +86-378 |
GEJIU – YUNNAN | +86-873 | KAIHUA – ZHEJIANG | +86-570 |
GERMU – QINGHAI | +86-979 | KAILI – GUIZHOU | +86-855 |
GUANG-AN – SICHUAN | +86-8269 | KAIYUAN – LIAONING | +86-410 |
GUANGLING – SHANXI | +86-3627 | KANGDIN – SICHUAN | +86-836 |
GUANGNING – GUANGDONG | +86-758 | KASHI – XINJIANG | +86-998 |
GUANGZHOU – GUANGDONG | +86-20 | KELAMAYI – XINJIANG | +86-990 |
GUILIN – GUANGXI | +86-773 | KUITUN – XINJIANG | +86-992 |
GUIYANG – GUIZHOU | +86-851 | KUNMING – YUNNAN | +86-871 |
GULANG – GANSU | +86-9453 | KUNSHAN – JIANGSU | +86-512 |
GULIU – XINJIANG | +86-9097 | KURLE – XINJIANG | +86-996 |
GUTIAN – FUJIAN | +86-593 | LAI-YANG – SHANDONG | +86-5427 |
GUYANG – NEIMENGU | +86-4823 | LAIYANG – HUNAN | +86-7442 |
LANKAO – HENAN | +86-3881 | QUFU – SHANDONG | +86-5473 |
LANXI – ZHEJIANG | +86-579 | QUJIANG – GUANGDONG | +86-751 |
LANZHOU – GANSU | +86-931 | RENQIU – HEBEI | +86-3420 |
LESHAN – SICHUAN | +86-833 | RIKEZE – XIZANG (TIBET) | +86-892 |
LHASA – XIZANG (TIBET) | +86-891 | RONGXIAN – GUANGXI | +86-775 |
LIANCHENG – FUJIAN | +86-597 | RUIJIN – JIANGXI | +86-7077 |
LIANGCHENG – NEI MONGOL | +86-4848 | RUILI – YUNNAN | +86-8885 |
LIANYUNGANG – JIANGSU | +86-518 | RUNAN – HENAN | +86-3013 |
LIAOYANG – LIAONING | +86-419 | SANMEN – ZHEJIANG | +86-576 |
LIAOYUAN – JILIN | +86-437 | SANMENXIA – HENAN | +86-3891 |
LIJIANGSHI – YUNNAN | +86-8891 | SANYA – HAINAN | +86-898 |
LIJIN – SHANDONG | +86-5430 | SHANGDU – NEI MONGOL | +86-4843 |
LIN-AN – ZHEJIANG | +86-571 | SHANGGAO – JIANGXI | +86-7051 |
LINFEN – SHANXI | +86-357 | SHANGHAI – SHANGHAI | +86-21 |
LINHAI – ZHEJIANG | +86-576 | SHANGQIU – HENAN | +86-370 |
LINTONG – SHAANXI | +86-29 | SHANGRAO – JIANGXI | +86-793 |
LINXI – NEIMENGU | +86-4868 | SHANGZHOU – SHAANXI | +86-914 |
LINYI – SHANDONG | +86-539 | SHANTOU – GUANGDONG | +86-754 |
LINZHI – XIZANG (TIBET) | +86-894 | SHAOGUAN – GUANGDONG | +86-751 |
LIUJIANG – GUANGXI | +86-772 | SHAOSHAN – HUNAN | +86-732 |
LIUYANG – HUNAN | +86-731 | SHAOXING – ZHEJIANG | +86-575 |
LIUZHOU – GUANGXI | +86-772 | SHAOYANG – HUNAN | +86-739 |
LONGQUAN – ZHEJIANG | +86-5885 | SHENMU – SHAANXI | +86-9229 |
LONGXI – GANSU | +86-9421 | SHENYANG – LIAONING | +86-24 |
LUNTAI – XINJIANG | +86-996 | SHENZHEN – GUANGDONG | +86-755 |
LUOYANG – HENAN | +86-379 | SHIHEZI – XINJIANG | +86-993 |
LUSHANSHI – JIANGXI | +86-792 | SHIJIAZHUANG – HEBEI | +86-311 |
MA-ANSHAN – ANHUI | +86-555 | SHIMEN – HUNAN | +86-7462 |
MACHEN – HUBEI | +86-7232 | SHIMIAN – SICHUAN | +86-8437 |
MANGKANG – XIZANG | +86-8054 | SHISHI – FUJIAN | +86-595 |
MANZHOULI – NEI MONGOL | +86-4812 | SHIYAN – HUBEI | +86-719 |
MAOMIN – GUANGDONG | +86-7683 | SHUANGCHENG – HEILONGJIANG | +86-4615 |
MEISHAN – SICHUAN | +86-8425 | SIPING – JILIN | +86-434 |
MEIZHOU – GUANGDONG | +86-753 | SISHUI – SHANDONG | +86-5483 |
MIANYANG – SICHUAN | +86-816 | SONGYUAN – JILIN | +86-438 |
MINHOU – FUJIAN | +86-591 | SUIFENHE – HEILONGJIANG | +86-4638 |
MIQUAN – XINJIANG | +86-9041 | SUZHOU – JIANGSU | +86-512 |
MOHE – HEILONGJIANG | +86-457 | XUCHANG – HENAN | +86-374 |
MUDANJIANG – HEILONGJIANG | +86-467 | XUEJIAWAN – NEI MONGOL | +86-477 |
NANCHANG – JIANGXI | +86-791 | XUZHOU – JIANGSU | +86-516 |
NANFENG – JIANGXI | +86-7048 | YA-AN – SICHUAN | +86-835 |
NANJING – JIANGSU | +86-25 | YAN-AN – SHAANXI | +86-911 |
NANNING – GUANGXI | +86-771 | YANCHENG – JIANGSU | +86-515 |
NANTONG – JIANGSU | +86-513 | YANGPU – HAINAN | +86-890 |
NANYANG – HENAN | +86-377 | YANGQUAN – SHANXI | +86-353 |
NENJIANG – HEILONGJIANG | +86-4665 | YANGZHOU – JIANGSU | +86-514 |
NINGBO – ZHEJIANG | +86-574 | YANJI – JILIN | +86-433 |
NINGCHENG – NEI MONGOL | +86-4862 | YANJIN – HENAN | +86-3832 |
NINGGUO – ANHUI | +86-5639 | YANTAI – SHANDONG | +86-535 |
NINGHUA – FUJIAN | +86-598 | YI-CHUN – JIANGXI | +86-795 |
NNCHONG – SICHUAN | +86-817 | YI-YANG – HUNAN | +86-737 |
PANZHIHUA – SICHUAN | +86-812 | YIBIN – SICHUAN | +86-831 |
PEILIN – SICHUAN | +86-810 | YICHUN – HEILONGJIANG | +86-4652 |
PENGLAI – SHANDONG | +86-5457 | YIMIN – NEI MONGOL | +86-4890 |
PINDINSHAN – HENAN | +86-375 | YINCHUAN – NINGXIA | +86-951 |
PING-XIANG – JIANGXI | +86-799 | YINGKOU – LIAONING | +86-417 |
PINGLIANG – GANSU | +86-933 | YINGTAN – JIANGXI | +86-7032 |
PINGXIANG – GUANGXI | +86-7815 | YINING – XINJIANG | +86-999 |
PINLE – GUANGXI | +86-7847 | YISHUI – SHANDONG | +86-5492 |
PUTIAN – FUJIAN | +86-594 | YIWU – ZHEJIANG | +86-579 |
QIDONG – JIANGSU | +86-5232 | YIXIN – JIANGSU | +86-5218 |
QIN-AN – GANSU | +86-938 | YIYANG – JIANGXI | +86-7038 |
QINGDAO – SHANDONG | +86-532 | YONGCHUAN – SICHUAN | +86-814 |
QINHUANGDAO – HEBEI | +86-335 | YONGFU – GUANGXI | +86-7848 |
QIONGSHAN – HAINAN | +86-898 | YONGXIU – JIANGXI | +86-792 |
QIQIHAR – HEILONGJIANG | +86-452 | YU-SHU – JILIN | +86-4415 |
QITAI – XINJIANG | +86-994 | YUANMOU – YUNNAN | +86-8869 |
QUANZHOU – FUJIAN | +86-595 | YUEYANG – HUNAN | +86-730 |
TACHENG – XINJIANG | +86-9003 | YUHANG – ZHEJIANG | +86-571 |
TAI-AN – SHANDONG | +86-538 | YULIN – SHAANXI | +86-912 |
TAI-HU – ANHUI | +86-556 | YUMEN – GANSU | +86-9471 |
TAICANG – JIANGSU | +86-512 | YUSHU – QINGHAI | +86-976 |
TAIYUAN – SHANXI | +86-351 | YUXI – YUNNAN | +86-877 |
TAIZHOU – JIANGSU | +86-5241 | YUYAO – ZHEJIANG | +86-574 |
TANGSHAN – HEBEI | +86-315 | YUZHONG – GANSU | +86-9440 |
TIANJIN – TIANJIN | +86-22 | ZHANGJIAGANG – JIANGSU | +86-512 |
TIANSHUI – GANSU | +86-938 | ZHANGJIAKOU – HEBEI | +86-313 |
TIANTAI – ZHEJIANG | +86-576 | ZHANGSHU – JIANGXI | +86-7052 |
TONGCHUAN – SHAANXI | +86-919 | ZHANGZHOU – FUJIAN | +86-596 |
TONGGUAN – SHAANXI | +86-9233 | ZHANJIANG – GUANGDONG | +86-759 |
TONGHUA – JILIN | +86-435 | ZHENGZHOU – HENAN | +86-371 |
TONGLIAO – NEI MONGOL | +86-475 | ZHENJIANG – JIANGSU | +86-511 |
TONGLING – ANHUI | +86-5612 | ZHICHENG – HUBEI | +86-27 |
TONGREN – GUIZHOU | +86-856 | ZHIJIANG – HUNAN | +86-7420 |
TUMEN – JILIN | +86-4436 | ZHONGSHAN – GUANGDONG | +86-760 |
TUQUAN – NEIMENGU | +86-4858 | ZHUHAI – GUANGDONG | +86-756 |
TURUFAN – XINJIANG | +86-995 | ZHUMADIAN – HENAN | +86-3011 |
URUMQI – XINJIANG | +86-991 | ZHUNGER – NEI MONGOL | +86-4873 |
WANXIAN – SICHUAN | +86-819 | ZHUZHOU – HUNAN | +86-733 |
WEIFANG – SHANDONG | +86-536 | ZIBO – SHANDONG | +86-533 |
WEILI – XINJIANG | +86-996 | ZIGONG – SICHUAN | +86-813 |
WEINAN – SHAANXI | +86-913 | ZIGUI – HUBEI | +86-7278 |
WENSHAN – YUNNAN | +86-876 | ZIYUAN – GUANGXI | +86-7852 |
WENZHOU – ZHEJIANG | +86-577 | ZUNHUA – HEBEI | +86-315 |
WUCHUAN – NEI MONGOL | +86-4817 | ZUNYI – GUIZHOU | +86-852 |
WUDU – GANSU | +86-939 | XIAMEN – FUJIAN | +86-592 |
WUHAI – NEI MONGOL | +86-473 | XIANGFAN – HUBEI | +86-710 |
WUHAN – HUBEI | +86-27 | XIANGTAN – HUNAN | +86-732 |
WUHU – ANHUI | +86-553 | XIANJU – ZHEJIANG | +86-576 |
WULANHAOTE – NEI MONGOL | +86-4814 | XIANYANG – SHAANXI | +86-910 |
WUWEI – GANSU | +86-935 | XICHANG – SICHUAN | +86-834 |
WUXI – JIANGSU | +86-510 | XIFENG – GUIZHOU | +86-8638 |
WUXIAN – JIANGSU | +86-512 | XIN-TAI – SHANDONG | +86-5482 |
WUXUE – HUBEI | +86-7239 | XINGGUO – JIANGXI | +86-7073 |
WUYISHAN – FUJIAN | +86-599 | XINHUI – GUANGDONG | +86-750 |
WUYUAN – NEIMENGU | +86-4881 | XINING – QINGHAI | +86-971 |
XI-FENG – GANSU | +86-934 | XINMIN – LIAONING | +86-24 |
XI’AN – SHAANXI | +86-29 | XINTAI – HEBEI | +86-319 |
XINYU – JIANGXI | +86-790 | XINXIANG – HENAN | +86-373 |
XINYUAN – XINJIANG | +86-9096 | XINYI – GUIZHOU | +86-859 |
XUANHUA – HEBEI | +86-313 |
Nhanh tay thực hiện cách gọi từ Việt Nam sang Trung Quốc để kết nối nhanh với mọi người nhé. Chúc các bạn liên lạc thành công và có những phút giây trò chuyện thật vui vẻ!
Cách gọi quốc tế giá rẻ MobiFone hiện nay