Tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank được cập nhật tự động, nhanh nhất từng ngày, từng giờ chính xác nhất. Khách hàng có thể cập nhật ngay giá ngoại tệ cùng MobiFone3G.info mỗi ngày tại đây.
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay, tỷ giá Vcb mới nhất
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15.999,78 | 16.096,36 | 16.370,05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17.475,95 | 17.634,66 | 17.934,51 |
CHF | SWISS FRANCE | 23.109,09 | 23.271,99 | 23.667,69 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3.444,13 | 3.552,08 |
EUR | EURO | 25.876,29 | 25.954,15 | 26.733,59 |
GBP | BRITISH POUND | 28.784,13 | 28.987,04 | 29.245,01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2.939,04 | 2.959,76 | 3.004,07 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 338,89 | 352,19 |
JPY | JAPANESE YEN | 208,45 | 210,56 | 216,70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 18,00 | 18,95 | 20,55 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 76.345,01 | 79.340,44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5.578,70 | 5.650,91 |
NOK | NORWEGIAN KRONE | – | 2.657,32 | 2.740,61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 363,53 | 405,07 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6.184,63 | 6.427,29 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2.435,15 | 2.496,45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16.874,27 | 16.993,22 | 17.178,78 |
THB | THAI BAHT | 740,71 | 740,71 | 771,61 |
USD | US DOLLAR | 23.190,00 | 23.190,00 | 23.310,00 |
Thông tin được cập nhật chính xác từ Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank.