Tỉ lệ chọi tuyển sinh thi vào lớp 10 Hải Phòng năm 2020 – 2021

Tỉ lệ chọi tuyển sinh thi vào lớp 10 Hải Phòng năm 2020 – 2021 cho thí sinh và phụ huynh nắm rõ để biết tình hình và khả năng thi của mình có thể lọt vào những trường điểm nào trong thành phố.

Tỉ lệ chọi tuyển sinh thi vào lớp 10 Hải Phòng năm 2020 – 2021

Tên trườngChỉ tiêuNV1NV2NV3NV4NV5NV6NV7Tổng SL NV1-NV7SL thi chuyênSL thi tại trường
THPT An Dương585800252315118159117848842
THPT An Lão4505344555112144538
THPT Bạch Đằng450520382139082522
THPT Cát Bà174170511228170
THPT Cát Hải14013214711281132
THPT Cộng Hiền31536863332221010368
THPT Đồ Sơn3003091304812520375
THPT Đồng Hòa36051152017482421911502513
THPT Hội An45053020048120905840109838500
THPT Hồng Bàng405440126406634171874165495
THPT Hung Thang3153981941593398
THPT Kiến An49552994151070394048570
THPT Kiến Thụy4504808414225791487
THPT Lê Chân315204233710000003813431035
THPT  Lê Hồng Phong3605322006285504229100068594
THPT Lê Ích Mộc4505081028222411547508
THPT Lê Quý Đôn495513531334538372823309808
THPT Lý Thường Kiệt45045013571002161118457
THPT Mạc Đĩnh Chi4954503310747494915960651
THPT Ngô Quyền54035911723512896561992880983
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm4504283031408428
THPT Nguyễn Đức Cảnh360393519111915393
THPT Nguyễn Khuyến3153431053111398343
THPT Nguyễn Trãi58582341210181712212920820
THPT Nhữ Văn Lan31535099621948350
THPT Nội Trú Đồ Sơn135998157953294099
THPT Phạm Ngũ Lão450478124214977483
THPT Phan Đăng Lưu18028547552217701285
THPT Quang Trung405415922125128421
THPT Quốc Tuấn36045575231210455
THPT Thái Phiên54032093132915294712480711
THPT Thuy Hương30050980421189309
THPT Thuy Sơn30742015909105222044420
THPT Tiên Lăng45046337115022465
THPT Tô Hiệu30041029312700410
THPT Toàn Thắng3153347993111111401335
THTP Trần Hưng Đạo3003834941011829081384
THPT Trần Nguyên Han495343375020120474142407
THPT Vĩnh Bảo45047522101115111480
Toán Chuyên (Trần Phú)3525347231341341431
Vật Lý chuyên (Trần Phú)359111741114119
Hóa học chuyên (Trần Phú)3515347231341341431
Sinh Học chuyên (Trần Phú)3510018351133138
Tin Chuyên (Trần Phú)35431935122101320
Không chuyên TN (Trần Phú)9048331210105307743
Ngữ Văn chuyên (Trần Phú)35271553171222422400
Lịch sử chuyên (Trần Phú)35522166218889
Địa Lý Chuyên (Trần Phú)35702220911129130
Không chuyên XH (Trần Phú)45352701237653147578
Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)704678590371733702807
Tiếng Nga chuyên (Trầ Phú)3518534144125417485
Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)351782203125892718540
Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)353725410110588289600
Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)357412178
Tổng1593118895167491881164799559926941095189818895

» Hướng dẫn: Cách tra cứu điểm thi lớp 10 Chính xác nhất

guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments